WebTranslations of "xe địa hình" into English in sentences, translation memory. Match words. Và... hắn cũng chơi môn đua xe địa hình . And... he's also a motocross rider . OpenSubtitles2024.v3. Có rất nhiều miệng hố ở đó và chỉ là lái xe địa hình thôi. There are a lot of craters and it's just sporty driving. QED. WebVNDIC.net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS
xe địa hình in English - Vietnamese-English Dictionary Glosbe
WebTừ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch. WebMeaning of xe. 1 definition found From WordNet (r) 3.0 (2006) [wn]: Xe n 1: a colorless odorless inert gaseous element occurring in the earth's atmosphere in trace amounts … highlands country club highlands nc
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
WebTexts & Literature. • Lyrikline: poems in Vietnamese, with translation (+ audio) • Hoàng Tử Bé: translation into Vietnamese of the Petit prince of Antoine de Saint-Exupéry. • VietChristian: translation of the Bible into Vietnamese. • Gương phước: translation into Vietnamese of De imitatione Christi by Louis-Philippe Montmayeur ... WebJun 29, 2024 · Hex’s wife explained what that meant, that those were an example of neopronouns — a new category of pronouns that are used in place of she/her, he/him, and they/them. Hex’s initial reaction ... WebTôi cố gắng giải thích cho người ấy biết rằng chiếc xe đẩy hàng của tôi có khuyết điểm. I tried to explain to her that my cart was defective. có thể chúng có xe đẩy hàng rồi để cô ấy trong đấy rồi đẩy đi hay sao đó. If they're homeless, maybe they had a … how is malignant hyperthermia detected